Viên Uống Giảm Mỡ Cắt Nét Ultra Ripped - 90 Viên

 Viên Uống Giảm Mỡ Cắt Nét Ultra Ripped - 90 Viên

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau làm 1 bài so sánh 3 dòng sản phẩm đồng hồ thông minh Garmin Fenix 5, 5s và 5x. Đây được xem là 1 trong những dòng sản phẩm chất lượng nhất và xứng đáng để bổ sung vào chương trình tập luyện các môn thể thao nếu như bạn đang tìm kiếm 1 dòng sản phẩm không ‘nhí nhố’ như Forerunner và có thể mang kiểu dáng sang trọng.

  • Garmin Fenix 5X – Đồng hồ Ultimate Multisport với cảm biến nhịp tim từ cổ tay và bản đồ lộ trình đa sắc
  • Garmin Fenix 5S – Đồng hồ Advanced Multisport với quai đeo nhỏ gọn hơn
  • Garmin Fenix 5 – Đồng hồ Premium Multisport GPS với cảm biến nhịp tim quang học từ cổ tay

Tính năng vật lý & Hiệu suất

Tính năng vật lý & Hiệu suất  5 5x  5s
Kích thước vật lý 1.9” x 1.9” x 0.6” (47.0 x 47.0 x 15.5 mm)  2.0” x 2.0” x 0.7” (51.0 x 51.0 x 17.5 mm)  1,7 “x 1,7″ x 0,6” (42 x 42 x 14,5 mm)
Kích thước hiển thị, RxC Đường kính 1,2” (30,5 mm)  Đường kính 1,2” (30,5 mm)  Đường kính 1,1” (27,94 mm)
Độ phân giải màn hình, RxC 240 x 240 pixels; có thể nhìn thấy dưới ánh sáng mặt trời, luôn luôn bật, tiết kiệm pin, hiển thị nhiều màu 240 x 240 pixels; có thể nhìn thấy dưới ánh sáng mặt trời, luôn luôn bật, tiết kiệm pin, hiển thị nhiều màu  218 x 218 pixels; có thể nhìn thấy dưới ánh sáng mặt trời, luôn luôn bật, tiết kiệm pin, hiển thị nhiều màu
Hiển thị màu sắc  Có  Có
Hiển thị chế độ âm bản
Trọng Lượng Với dây đeo silicon: 3,0 oz (85,0 g); phiên bản Sapphire: 3,1 oz (87,0 g)  Với dây đeo silicon: 3,5 oz (98,0 g)  Với dây đeo silicon: 2,4 oz (67,0 g)
Pin Pin sạc lithium-ion  Pin sạc lithium-ion  Pin sạc lithium-ion
Tuổi thọ pin Lên đến 44 giờ trong chế độ UltraTrac; lên đến 21 giờ trong chế độ luyện tập GPS; lên đến 14 ngày trong chế độ Thiết bị thông minh (cùng với việc theo dõi nhịp tim 24/7)  Lên đến 30 giờ trong chế độ UltraTrac; lên đến 20 giờ trong chế độ luyện tập GPS; lên đến 12 ngày trong chế độ Thiết bị thông minh (cùng với việc theo dõi nhịp tim 24/7)  Lên đến 9 ngày trong chế độ Thiết bị thông minh (tùy thuộc vào thiết lập), lên đến 12 giờ trong chế độ GPS, và lên đến 28 giờ trong chế độ tiết kiệm pin UltraTrac™
Chỉ số chống nước 10 ATM 10 ATM 10 ATM
Tích hợp GPS
GLONASS
Bộ thu tín hiệu độ nhạy cao
Đo độ cao bằng khí áp
La bàn điện tử
Thông báo thông minh (hiển thị email, văn bản và các cảnh báo khác khi được ghép nối với điện thoại tương thích)
Báo rung
Điều khiển âm nhạc
Tìm điện thoại của tôi
Điều khiển VIRB®
Chức năng Thiết bị Thời gian trong ngày (12/24giờ), lịch (ngày/giờ), báo thức hàng ngày, Thiết bị bấm giờ, thông báo bình minh/hoàng hôn  Thời gian trong ngày (12/24giờ), lịch (ngày/giờ), báo thức hàng ngày, Thiết bị bấm giờ, thông báo bình minh/hoàng hôn  Thời gian trong ngày (12/24giờ), lịch (ngày/giờ), báo thức hàng ngày, Thiết bị bấm giờ, thông báo bình minh/hoàng hôn

Bản đồ & Bộ nhớ

Bản đồ & Bộ nhớ
Bộ nhớ tích hợp 64 MB; 37 MB khả dụng  12GB
Điểm quan tâm tùy chỉnh (có thể thêm điểm quan tâm bổ sung)
Tọa độ điểm/điểm yêu thích/địa điểm 1,000  1,000
Lộ trình 30  30
Nhật ký theo dõi 200 giờ

Tính năng Chạy bộ

Tính năng Chạy bộ
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
Ước tính VO2 tối đa
Tính năng tư vấn phục hồi
Tính năng dự báo cuộc đua
Động lực học chạy bộ
Gia tốc (tính toán khoảng cách cho các bài tập trong nhà, mà không cần có foot pod)
Thành tích cá nhân

 

Tính năng Đạp xe

Tương thích với Vector™
Nhiều thông tin về đạp xe
Cảm biến tốc độ xe đạp/guồng chân Có (tùy chọn)

Tính năng Hiệu suất

Theo dõi nhịp tim
Virtual Partner® (luyện tập thi đua với đối thủ ảo)
Virtual Racer™ (thi đua với các hoạt động khác)
Các hành trình (thi đua với các hoạt động trước)
Dừng tự động® (tạm dừng và tiếp tục đếm thời gian dựa trên tốc độ)
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
Di chuyển tự động (di chuyển qua các trang dữ liệu trong quá trình luyện tập)
Nhiều môn thể thao kết hợp
Nhiều môn thể thao tự động (chuyển đổi chế độ môn thể thao chỉ với 1 lần nhấn nút)
Luyện tập nâng cao (tạo luyện tập tùy chỉnh, có định hướng mục tiêu)
Báo cáo nhịp độ (kích hoạt thông báo khi bạn thay đổi nhịp độ được thiết lập trước)
Báo cáo thời gian/khoảng cách (kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu)
Luyện tập theo lượt (thiết lập các lượt luyện tập và nghỉ ngơi)
Tính toán lượng Calo dựa trên nhịp tim
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
Hiệu quả luyện tập (đo lường sự tác động của một hoạt động đối với việc luyện tập hiếu khí)
Màn hình tùy chỉnh
Dụng cụ đo lực tương thích (hiển thị dữ liệu về lực từ dụng cụ đo lực được kích hoạt ANT+™ của bên thứ ba tương thích)

Tính năng khi bơi

Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
Nhận dạng kiểu bơi (ví dụ bơi trườn sấp)
Các số liệu bơi lội ở vùng nước thoáng (quãng đường, nhịp độ, số lần/tốc độ quạt tay, lượng calo)
Luyện tập bơi

Tính năng khi chơi gôn

Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân)
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B (khoảng cách đến phía trước, giữa và sau quả đồi)
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
Bảng điểm kỹ thuật số

Tính năng ngoài trời

Lịch đi săn/câu cá
Thông tin về mặt trời và mặt trăng
Tính diện tích

Tính năng Theo dõi hoạt động

Tính năng Theo dõi hoạt động
Đếm bước
Mục tiêu tự động (tùy vào mức độ hoạt động của bạn để chỉ định mục tiêu đi bộ hàng ngày)
Thanh di chuyển (hiển thị trên thiết bị sau một thời gian bạn không hoạt động; hãy đi bộ một vài phút để thiết lập lại)
Theo dõi giấc ngủ (theo dõi tổng thể giấc ngủ và khoảng thời gian di chuyển hoặc ngủ yên)

Garmin Connect™

Garmin Connect&trade
Tương thích với Garmin Connect ™ (cộng đồng trực tuyến, nơi bạn có thể phân tích, phân loại và chia sẻ dữ liệu)
Tự động đồng bộ hóa (tự động chuyển dữ liệu vào máy tính của bạn)

Bổ sung

 

Bổ sung
Bổ sung Hỗ trợ kết nối Connect IQ™  Có
Ăng-ten EXO™ (GPS/GLONASS)  Có
Wi-Fi®  Có Có (chỉ phiên bản Sapphire)
ANT+®
Bluetooth®: Tiết kiệm pin (tất cả phiên bản)  Có  Có
Hiệu quả luyện tập (đo lường sự tác động của một hoạt động đối với việc luyện tập hiếu khí & yếm khí)  Có  Có
Cường độ luyện tập  Có  Có
Trạng thái luyện tập  Có  Có
Ngưỡng lactat  Có  Có
Thông báo về thời tiết  Có  Có
UltraTrac  Có  Có
Hỗ trợ cảm biến tempe™  Có
TracBack  Có
Tính năng trượt tuyết  Có  Có
Đo lường sinh lý học  Có  Có
Lướt ván đứng/Chèo thuyền  Có  Có
Thiết bị gắn vào giày  Có  Có

 

Chia sẻ